Characters remaining: 500/500
Translation

dự toán

Academic
Friendly

Từ "dự toán"

Định nghĩa:
"Dự toán" một từ tiếng Việt dùng để chỉ việc tính toán lên kế hoạch trước cho các khoản chi tiêu thu nhập, thường liên quan đến tài chính hoặc ngân sách. giúp cho việc quản lý tài chính trở nên hệ thống rõ ràng hơn.

dụ sử dụng: 1. Dự toán ngân sách: Khi một công ty chuẩn bị cho năm tài chính mới, họ sẽ lập dự toán ngân sách để xác định các khoản thu chi. - dụ: "Công ty đã lập dự toán ngân sách cho năm sau để đảm bảo hoạt động hiệu quả."

Biến thể của từ: - "Dự toán ngân sách": Chỉ việc lập kế hoạch tài chính cho một khoảng thời gian cụ thể. - "Bản dự toán": Tài liệu ghi lại các thông tin về dự toán.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Kế hoạch": một từ chỉ việc lập ra một cách chi tiết các bước cần thực hiện, có thể không chỉ liên quan đến tài chính. - "Tính toán": quá trình sử dụng số liệu để đưa ra kết luận, có thể không nhất thiết phải liên quan đến ngân sách.

Sử dụng nâng cao: - "Dự toán chi phí": một phần của dự toán, chỉ các khoản chi tiêu cụ thể trong một dự án hay hoạt động nào đó. - dụ: "Chúng ta cần dự toán chi phí cho từng giai đoạn của dự án."

Chú ý: - "Dự toán" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính, quản lý để nhấn mạnh sự cần thiết của việc chuẩn bị trước cho các chi tiêu thu nhập. - Cần phân biệt giữa "dự toán" "thực tế", dự toán chỉ kế hoạch dự kiến, còn thực tế có thể khác do nhiều yếu tố tác động.

  1. I đg. Tính toán trước những khoản thu chi về tài chính. Dự toán ngân sách.
  2. II d. Bản . Duyệt dự toán. Lập dự toán.

Similar Spellings

Words Containing "dự toán"

Comments and discussion on the word "dự toán"